Hữu Thừa tướng
Bính âm Hán ngữ | nèigé zǒnglǐ dàchén | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán-Việt | Nội các Tổng lý Đại thần | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||
Wade–Giles | Tsai3-heng2 | |||||||||
Tiếng Trung | 宰衡 | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||
Phồn thể | 內閣總理大臣 | |||||||||
Giản thể | 内阁总理大臣 |